Có 4 kết quả:

仪容 yí róng ㄧˊ ㄖㄨㄥˊ儀容 yí róng ㄧˊ ㄖㄨㄥˊ遗容 yí róng ㄧˊ ㄖㄨㄥˊ遺容 yí róng ㄧˊ ㄖㄨㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

appearance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

appearance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) body of the deceased (esp. in the context of paying one's respects)
(2) picture of the deceased

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) body of the deceased (esp. in the context of paying one's respects)
(2) picture of the deceased

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0